xskt mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1187 ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28,496,335,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,496,335,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,288 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,841 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #756 ngày 19/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
400 736 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 52 |
226 212 454 631 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 60 |
641 669 445 154 183 867 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 96 |
484 923 347 270 385 460 322 141 |
Giải ba 5Tr: 13 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 44 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 312 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,767 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2024 |
6 6 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-16-4-12-6-2-8-19 KX 26592 |
G.Nhất | 38838 |
G.Nhì | 43774 91819 |
G.Ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.Tư | 1370 7010 5792 5856 |
G.Năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G.Sáu | 222 106 949 |
G.Bảy | 71 26 85 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1023 ngày 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá trị Jackpot 1
38,633,758,050
Giá trị Jackpot 2
3,625,181,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,633,758,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,625,181,100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,634 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #404 ngày 18/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 109 661 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 818 708 016 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 713 346 673 851 553 307 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 330 318 111 510 880 011 381 134 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 665 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,890 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2024 |
1 1 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-6-14-18-2-5-19-4-KV 62904 |
G.Nhất | 16351 |
G.Nhì | 92109 84405 |
G.Ba | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.Tư | 7880 3573 0916 9336 |
G.Năm | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.Sáu | 591 346 154 |
G.Bảy | 69 52 95 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1186 ngày 17/04/2024
09 16 26 27 32 41
Giá trị Jackpot
25,900,366,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,900,366,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,717 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,880 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #755 ngày 17/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
273 124 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 44 |
317 333 298 812 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 78 |
644 636 420 510 307 709 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 86 |
914 571 612 278 441 796 128 234 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 408 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2024 |
5 3 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-12-16-11-13-18-15-7 KU 90289 |
G.Nhất | 19874 |
G.Nhì | 24789 50177 |
G.Ba | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.Tư | 3241 9829 9103 6240 |
G.Năm | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.Sáu | 317 228 892 |
G.Bảy | 47 40 90 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1022 ngày 16/04/2024
03 05 32 40 46 50 37
Giá trị Jackpot 1
36,274,024,650
Giá trị Jackpot 2
3,362,988,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,274,024,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,362,988,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 741 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,464 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #403 ngày 16/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 598 004 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 016 277 022 489 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 807 358 380 556 362 268 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 366 944 844 355 282 722 608 257 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 445 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,892 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2024 |
0 6 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-19-12-1-13-14-2-8 KT 96850 |
G.Nhất | 66671 |
G.Nhì | 51310 74053 |
G.Ba | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.Tư | 4787 8217 7761 0665 |
G.Năm | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.Sáu | 366 886 216 |
G.Bảy | 12 51 91 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #754 ngày 15/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 93 |
157 349 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 75 |
832 311 228 735 |
Giải nhất 40Tr: 5 |
Giải nhì 210K: 111 |
650 867 963 236 487 513 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 143 |
300 819 478 882 979 692 611 094 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 778 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,907 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2024 |
8 3 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-13-9-19-12-10-5-8 KS 99369 |
G.Nhất | 13829 |
G.Nhì | 59861 27481 |
G.Ba | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.Tư | 3926 0546 2651 3393 |
G.Năm | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.Sáu | 334 673 600 |
G.Bảy | 54 33 98 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1185 ngày 14/04/2024
07 12 16 29 42 45
Giá trị Jackpot
23,427,026,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,427,026,500 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,453 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,874 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2024 |
3 6 9 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-19-13-2-18-12-1-4 KR 71396 |
G.Nhất | 20801 |
G.Nhì | 73470 83615 |
G.Ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.Tư | 2581 6371 8850 1300 |
G.Năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.Sáu | 496 635 489 |
G.Bảy | 52 22 89 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1021 ngày 13/04/2024
29 36 37 38 40 42 46
Giá trị Jackpot 1
33,007,128,150
Giá trị Jackpot 2
3,334,125,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,128,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,334,125,350 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,665 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #402 ngày 13/04/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 105 460 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 358 325 624 888 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 977 340 489 725 564 824 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 775 719 811 861 293 899 418 419 |
4Tr | 20 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 511 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,124 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
6 2 0 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-15-9-4-8-1-18-12 KQ 90649 |
G.Nhất | 71212 |
G.Nhì | 55720 56680 |
G.Ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.Tư | 1452 5230 5083 2320 |
G.Năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.Sáu | 756 690 503 |
G.Bảy | 58 28 35 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100