Sớ đầu đuôi xổ số Miền Bắc
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ tư 20/03/2024 | Bắc Ninh 87,23,54,37 | Bắc Ninh 44 |
Thứ ba 19/03/2024 | Quảng Ninh 33,44,22,51 | Quảng Ninh 36 |
Thứ hai 18/03/2024 | Hà Nội 82,29,25,53 | Hà Nội 23 |
Chủ nhật 17/03/2024 | Thái Bình 02,50,20,30 | Thái Bình 99 |
Thứ bảy 16/03/2024 | Nam Định 49,58,26,20 | Nam Định 67 |
Thứ sáu 15/03/2024 | Hải Phòng 91,02,59,66 | Hải Phòng 34 |
Thứ năm 14/03/2024 | Hà Nội 03,64,94,72 | Hà Nội 69 |
Thứ tư 13/03/2024 | Bắc Ninh 43,74,60,49 | Bắc Ninh 53 |
Thứ ba 12/03/2024 | Quảng Ninh 76,92,64,78 | Quảng Ninh 12 |
Thứ hai 11/03/2024 | Hà Nội 99,79,10,72 | Hà Nội 33 |
Chủ nhật 10/03/2024 | Thái Bình 57,88,64,26 | Thái Bình 52 |
Thứ bảy 09/03/2024 | Nam Định 86,29,28,10 | Nam Định 41 |
Thứ sáu 08/03/2024 | Hải Phòng 52,14,44,43 | Hải Phòng 07 |
Thứ năm 07/03/2024 | Hà Nội 33,86,49,82 | Hà Nội 47 |
Thứ tư 06/03/2024 | Bắc Ninh 25,45,77,96 | Bắc Ninh 39 |
Thứ ba 05/03/2024 | Quảng Ninh 75,26,18,99 | Quảng Ninh 22 |
Thứ hai 04/03/2024 | Hà Nội 42,62,65,51 | Hà Nội 35 |
Chủ nhật 03/03/2024 | Thái Bình 40,14,44,37 | Thái Bình 32 |
Thứ bảy 02/03/2024 | Nam Định 93,95,06,91 | Nam Định 33 |
Thứ sáu 01/03/2024 | Hải Phòng 21,23,65,46 | Hải Phòng 61 |
Thứ năm 29/02/2024 | Hà Nội 28,92,23,99 | Hà Nội 48 |
Thứ tư 28/02/2024 | Bắc Ninh 67,96,37,17 | Bắc Ninh 45 |
Thứ ba 27/02/2024 | Quảng Ninh 85,80,61,76 | Quảng Ninh 09 |
Thứ hai 26/02/2024 | Hà Nội 63,88,24,56 | Hà Nội 34 |
Chủ nhật 25/02/2024 | Thái Bình 16,06,98,51 | Thái Bình 45 |
Thứ bảy 24/02/2024 | Nam Định 43,44,35,45 | Nam Định 33 |
Thứ sáu 23/02/2024 | Hải Phòng 79,00,93,45 | Hải Phòng 53 |
Thứ năm 22/02/2024 | Hà Nội 25,70,90,13 | Hà Nội 88 |
Thứ tư 21/02/2024 | Bắc Ninh 08,64,72,91 | Bắc Ninh 37 |
Thứ ba 20/02/2024 | Quảng Ninh 68,18,78,00 | Quảng Ninh 06 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100