In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 12:49:32 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
09
66
85
200N
156
994
042
400N
1430
1318
8002
6860
4364
2054
7376
7851
8614
1TR
2146
0191
3063
3TR
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
10TR
15162
51764
73132
51806
05303
67104
15TR
29891
99034
40524
30TR
07404
69069
49803
2TỶ
406603
397520
604114
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
13
90
02
200N
792
534
042
400N
1597
2158
5096
4987
3146
5229
7090
0999
5531
1TR
6959
6052
7324
3TR
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
10TR
09836
64657
47836
78841
83378
58503
15TR
62932
97275
31945
30TR
22831
17140
37648
2TỶ
016976
882953
232218
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
75
71
24
200N
189
473
381
400N
8180
9214
0096
5279
7282
5016
6372
7713
4220
1TR
1223
7010
8927
3TR
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
10TR
98550
13978
58693
58534
84841
90396
15TR
53412
73246
37062
30TR
47297
97261
90567
2TỶ
966039
101232
236644
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
41
45
71
200N
898
744
067
400N
5060
9042
1621
2714
0002
8928
2236
8523
3389
1TR
4093
0312
1433
3TR
69787
78970
52405
84629
07454
66992
34163
06601
60534
12750
26674
46015
76363
50341
72746
54789
80656
55474
55066
64309
29255
10TR
55097
67928
62403
95516
94813
18518
15TR
54425
40432
04352
30TR
34595
16535
98848
2TỶ
556554
043286
640135
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
61
57
51
200N
040
322
663
400N
1488
7863
0710
8743
6695
5982
1966
7494
1834
1TR
7619
1402
8215
3TR
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
10TR
97496
59195
00714
44805
42682
28558
15TR
61531
14971
73710
30TR
50284
23814
73287
2TỶ
226122
185714
378042
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG-9K49K4
100N
25
86
56
200N
299
856
866
400N
5044
6328
0753
4318
5758
3854
0378
5186
2573
1TR
1691
3973
6812
3TR
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
10TR
78062
32512
62194
26697
59456
13097
15TR
98566
60901
70775
30TR
64395
83005
76594
2TỶ
419116
310240
036672
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG-9K39K3
100N
85
43
14
200N
223
846
021
400N
2028
4914
0808
3854
3592
2547
4558
1489
4136
1TR
4716
2007
7684
3TR
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
10TR
49253
79652
45468
83087
94656
12668
15TR
76573
32563
59095
30TR
42320
67624
78766
2TỶ
677858
077808
440134
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL