In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Xổ số Miền Nam hôm nay: 19/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
98
64
33
200N
014
980
328
400N
0698
6849
8483
6042
9518
7952
5397
8069
6936
1TR
2062
5256
1945
3TR
07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544
44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
10TR
51489
99615
50035
34989
02591
33013
15TR
92952
50600
69782
30TR
94835
22092
04681
2TỶ
724394
740214
677832
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD99K4ĐL9K4
100N
89
00
93
200N
432
590
315
400N
1782
7888
7384
6679
1366
7466
9737
2577
1135
1TR
1191
7767
3307
3TR
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
10TR
87069
79801
90293
86361
72539
58294
15TR
89246
52902
94613
30TR
20066
64733
39270
2TỶ
514448
298118
911547
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC99K3ĐL9K3
100N
17
64
27
200N
838
591
965
400N
7702
0251
7593
0181
2515
1734
8452
3020
9533
1TR
5426
2123
8596
3TR
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
10TR
05285
12231
49996
40972
80826
57799
15TR
38168
88273
76090
30TR
02962
70793
30660
2TỶ
050246
169440
428620
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB99K2ĐL9K2
100N
09
70
93
200N
773
306
347
400N
8659
1875
2416
0854
7504
0586
2095
7642
4062
1TR
8859
9754
3259
3TR
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
10TR
50818
73315
01238
47758
67781
99151
15TR
88200
33550
95737
30TR
38434
24931
78014
2TỶ
926219
942403
892737
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA99K1ĐL9K1
100N
11
69
86
200N
135
293
903
400N
5827
1013
6823
5782
0632
0841
0258
0378
3441
1TR
1842
2889
8625
3TR
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
10TR
08703
42718
47741
94850
16964
60136
15TR
60530
83367
44128
30TR
61163
36595
13661
2TỶ
629329
197817
694664
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD88K4ĐL8K4
100N
08
94
19
200N
219
645
674
400N
1177
7113
7086
2025
9890
5588
2344
3582
5974
1TR
7494
8253
9475
3TR
78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
10TR
86447
52915
57896
38413
88450
20038
15TR
66842
41423
03196
30TR
32135
57891
32144
2TỶ
994132
966698
348448
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC88K3ĐL8K3
100N
28
07
51
200N
789
350
282
400N
3376
6876
5484
7912
8533
8807
1396
4609
2355
1TR
6551
4195
0299
3TR
35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795
10TR
95744
35154
46913
76006
24314
75416
15TR
15958
44753
38173
30TR
78741
45846
28966
2TỶ
977967
651943
023684
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL