In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1E2C05T01K5
100N
92
16
87
200N
348
583
853
400N
2698
1134
2298
9811
1475
4952
4693
5730
0217
1TR
5577
9217
5246
3TR
70744
27658
06159
98752
20718
38133
42057
37798
73225
92693
17698
66852
91581
86587
32633
43181
39989
91181
83182
24536
25412
10TR
05801
82079
41010
95836
34826
27165
15TR
00132
99716
39064
30TR
81258
34492
22882
2TỶ
315411
293654
047171
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG1E1K5ĐL1K5
100N
60
94
12
200N
045
609
988
400N
7818
1507
2035
2444
1782
3941
5330
0542
9730
1TR
0597
2836
4411
3TR
10434
35940
98752
77431
05046
20192
57275
28496
84807
73971
54267
58366
31938
86094
73709
18112
31228
50910
80684
69149
18364
10TR
67300
05938
10739
97484
49601
15436
15TR
98823
32803
40405
30TR
13733
58474
76242
2TỶ
326801
063180
999819
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1D71K4M1K4K4T1
100N
08
48
61
81
200N
559
898
209
113
400N
3424
5620
2632
0376
9303
4157
3306
5524
9973
7869
4995
9392
1TR
2330
3596
5441
7760
3TR
63103
18712
83355
22220
23162
03450
62563
84435
32225
75026
43579
37520
41895
86219
64104
27773
34985
94866
69232
98006
98202
55953
05374
37383
35456
85533
61730
00725
10TR
78504
69946
73591
76554
74027
61262
72818
62085
15TR
41768
03828
69605
12636
30TR
85205
65034
21340
62162
2TỶ
661071
795178
001821
730052
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
38VL0401KS0426TV04
100N
77
62
78
200N
829
149
250
400N
9538
0562
1888
0441
6162
2640
5544
1033
1368
1TR
0475
5445
8643
3TR
95010
98670
17313
85505
48373
82963
36778
95365
52153
70760
75253
49661
23991
26618
17524
21942
24284
00465
86365
72272
59538
10TR
66803
72414
91365
70018
84227
50929
15TR
95501
42141
01988
30TR
84806
96668
56979
2TỶ
622666
906088
468008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K4AG1K41K4
100N
43
20
68
200N
839
877
603
400N
8976
2240
6301
9208
0794
4790
5632
7244
4113
1TR
4781
0987
8278
3TR
39007
82507
71022
53316
85850
82696
38915
53012
78870
19980
03041
14763
57789
39528
82145
87990
92977
39891
81976
41638
01638
10TR
68012
16932
04350
27101
16417
90153
15TR
62413
68354
16952
30TR
47120
65307
94335
2TỶ
892090
886148
322763
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K4K4T1K4T01
100N
99
96
43
200N
665
005
254
400N
6565
9231
1383
9286
5224
2877
2672
0434
4006
1TR
6220
1671
0172
3TR
25716
25970
46334
58353
35152
72585
31458
34444
30911
34155
84323
56745
30509
78467
95071
81786
13046
03893
23196
70529
97507
10TR
50790
01708
00157
14981
09414
03676
15TR
54496
53149
87381
30TR
15155
64752
87297
2TỶ
910413
127132
269836
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K04T011DT01K4
100N
61
94
28
200N
652
246
181
400N
6117
5326
8785
2192
9461
0618
8338
2484
1178
1TR
5536
4303
9439
3TR
54193
59069
14286
00581
37287
78907
68916
87910
96308
00245
04697
39272
42899
20259
52571
65726
85744
72555
44439
87752
57309
10TR
33978
22120
62007
25918
67770
91813
15TR
05736
77219
11463
30TR
29114
80281
53494
2TỶ
261435
351035
389322
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL