In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K11T033BT03K2
100N
79
48
68
200N
158
960
187
400N
6002
4744
6844
4008
4321
5639
4451
4515
1377
1TR
1242
3248
5377
3TR
60452
68864
61203
62022
02962
78100
30548
17725
48330
40427
16484
58045
02186
20376
82883
17449
02236
18606
66282
46663
84096
10TR
15315
66972
05458
31098
61093
04074
15TR
91505
58414
90485
30TR
24075
89746
12175
2TỶ
074560
423306
243642
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
3C2C11T03K2
100N
88
18
17
200N
245
214
776
400N
4510
9074
1729
2869
2508
5726
2583
8363
3858
1TR
3964
5358
6961
3TR
38967
82748
99200
29877
38913
50803
42579
53670
86868
38949
44871
83260
48299
17756
00533
16506
40699
86221
15876
35136
93656
10TR
13809
31055
15323
15332
25178
79064
15TR
00506
19256
69057
30TR
52308
31510
53177
2TỶ
603700
949039
847912
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG3B3K2ĐL3K2
100N
28
56
55
200N
057
016
675
400N
2456
9620
7511
4823
6744
2500
2955
8863
5119
1TR
9882
5284
0534
3TR
84259
94328
22217
25042
94964
56635
13141
42829
97277
89628
28696
04431
44060
41070
69462
93874
55836
80374
44833
18202
22485
10TR
56148
08761
78006
40546
64220
02106
15TR
50519
08921
50209
30TR
60167
17002
36228
2TỶ
861820
426015
050461
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
3B73K2M3K2K2T3
100N
35
89
37
49
200N
973
151
816
629
400N
0042
5833
3569
7045
7682
1789
8349
1236
5848
0079
1738
9682
1TR
1410
5570
9473
2586
3TR
82731
17242
23967
81017
22955
66595
05533
30278
63876
09604
31254
84700
40137
68270
72859
15922
16763
14590
21793
45513
70607
53981
65189
32722
07836
73296
11918
35723
10TR
74891
42249
26090
19338
09688
69319
13373
94522
15TR
21471
84589
23794
97393
30TR
92778
28033
83119
57734
2TỶ
973435
006737
823365
061013
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
38VL1003KS1026TV10
100N
73
88
74
200N
339
236
746
400N
8852
2280
0202
4486
8482
3661
8240
9777
2873
1TR
6923
0683
8014
3TR
82850
70712
65193
95603
64012
14222
20887
74524
45105
65368
38943
27267
19656
24087
97171
27333
28644
00354
43787
93426
77413
10TR
43850
57835
88134
52148
37226
61071
15TR
96280
51981
79696
30TR
01275
01391
59292
2TỶ
728359
531805
784995
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K2AG3K23K2
100N
64
03
63
200N
593
915
787
400N
7821
2662
2775
9865
7792
2880
2909
1812
7263
1TR
0015
9081
0671
3TR
30143
41816
02506
68550
28021
26972
64242
07666
15620
15134
48715
86638
40178
70169
71393
05923
58692
58254
95195
21825
85623
10TR
13845
49265
28105
07103
62818
39241
15TR
09770
93129
82658
30TR
31489
32163
03024
2TỶ
531115
973447
840892
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
3K2K2T3K2T03
100N
43
88
37
200N
133
729
333
400N
3050
6527
6373
4453
9874
7071
4023
1813
6123
1TR
3755
3990
2153
3TR
21957
40552
28025
65211
22574
88676
15767
21600
80190
91304
22316
99553
07038
67298
99554
85929
94780
02830
60842
49617
06565
10TR
47522
15027
78800
56188
18810
71723
15TR
84616
98051
91022
30TR
68316
69198
77828
2TỶ
650349
014126
830437
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL