In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG9A9K1ĐL9K1
100N
57
48
70
200N
192
923
209
400N
3254
6244
8495
6295
7895
1701
3960
6889
8975
1TR
0266
7448
8372
3TR
74387
26575
22802
04940
10068
77525
13971
51656
53599
21520
96563
43838
79186
90078
07674
48259
27395
28775
19048
77541
46989
10TR
37483
42421
49932
03247
32274
67540
15TR
15431
90431
69855
30TR
67663
08273
10286
2TỶ
606883
349314
691993
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
9A79K19K1K1T9
100N
40
72
68
85
200N
854
370
837
108
400N
9763
3655
1525
1875
8442
8793
5534
9993
6782
0154
1450
0373
1TR
9317
1022
4844
1496
3TR
40880
23256
90811
62505
36745
25179
72444
59646
91601
73321
32897
14794
56626
55822
82001
01347
44298
32681
11220
13202
75001
73552
67342
12249
82076
43181
24572
48073
10TR
59825
95646
38302
28482
83030
35216
70767
86953
15TR
11175
44217
21130
51881
30TR
16390
59275
49035
88845
2TỶ
558048
103961
928131
667472
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
38VL3509KS3526TV35
100N
65
34
32
200N
829
638
743
400N
7292
4929
6129
0702
9424
0102
0745
7311
4880
1TR
4279
9929
4068
3TR
88175
81914
04161
08616
78862
57303
86420
42121
93245
22825
87088
73459
75953
92411
30046
25764
11288
52130
08072
29163
83631
10TR
83635
12468
61575
51843
29275
65296
15TR
24077
31900
09557
30TR
47103
83665
19350
2TỶ
443979
242607
136740
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K5AG8K58K5
100N
89
88
90
200N
565
566
269
400N
8579
4432
8498
0708
1901
0706
6073
7377
4934
1TR
3884
4792
2227
3TR
54512
25426
99151
98483
49045
88985
36889
75962
14641
92735
47247
22393
31430
62877
60311
39017
90768
90044
21802
79172
76589
10TR
46127
41948
16118
40970
85574
18133
15TR
49994
91814
44966
30TR
01226
60913
09319
2TỶ
536343
757663
435270
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
8K5K5T8K5T08
100N
39
84
30
200N
804
633
206
400N
2845
1924
0855
2603
0509
1714
4344
9394
3737
1TR
8832
1895
3401
3TR
27355
38306
27772
00474
94826
09372
89309
99533
33074
86394
20257
08079
29977
11310
73147
21563
50854
34818
02179
58005
65800
10TR
46137
74430
96518
03599
04217
64188
15TR
42870
34136
76819
30TR
02105
03336
93957
2TỶ
219990
479819
183554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K35T88ET08K5
100N
18
10
17
200N
965
206
004
400N
5403
7350
9760
6759
9729
3012
8087
5864
9074
1TR
3297
3665
0926
3TR
47324
32823
86575
09635
19323
90751
20257
32884
69327
17644
27856
30853
38436
88563
99364
37967
60656
87577
74268
53709
09810
10TR
03599
99401
32776
49767
12169
30263
15TR
76507
23926
20453
30TR
92022
50666
61645
2TỶ
842111
640367
514086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
8E2C35T08K4
100N
02
86
23
200N
642
233
773
400N
1321
2690
1660
9995
7469
3750
6536
2135
5686
1TR
1870
7134
7808
3TR
53086
96273
13162
67721
61595
91677
48509
07290
85789
04257
46641
13489
61489
96424
81132
18779
10194
85881
39320
88767
90032
10TR
35230
39665
09789
20395
72391
97891
15TR
85851
94065
47504
30TR
03274
11550
94263
2TỶ
940137
753079
056837
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL